--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khuôn thiêng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khuôn thiêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuôn thiêng
+
(cũ,văn chương) The creator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuôn thiêng"
Những từ có chứa
"khuôn thiêng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
desecrate
sanctity
stencil
hallowed
holy
elbow
nudge
enshrine
porterage
anfractuosity
more...
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
khuôn thiêng
:
(cũ,văn chương) The creator